000 | 00409nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220118b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aGuiony, Jean | |
245 | 1 | 0 |
_aCạnh tranh bằng giảm tối đa phí tổn thương mại _cJean Guiony |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTP. Hồ Chí Minh _c1995 |
||
300 |
_a263 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aThương mại _917551 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10289 _d10289 |