000 | 00418nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220118b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658 |
100 | 1 | _aVũ, Kim Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_a101 Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc _cVũ Kim Dũng, Cao Thúy Xiêm, Phạm Văn Minh |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa thông tin _c2006 |
||
300 |
_a179 p. _c21 cm. |
||
650 | _aKinh tế vi mô | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10292 _d10292 |