000 | 00452nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220118b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aLê, Anh Cường | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn xây dựng thang, bảng lương theo chế độ tiền lương mới _cLê Anh Cường, Nguyễn Thị Mai |
260 |
_aHà Nội _bLao Động - Xã Hội _c2005 |
||
300 |
_a324 p. _c21 cm. |
||
650 | _aBảng lương | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10293 _d10293 |