000 | 00418nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220118b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aĐinh, Thế Hiển | |
245 | 1 | 0 |
_aExcel ứng dụng trong quản trị tài chính _cĐinh Thế Hiển |
260 |
_aHà Nội _bThống kê _c2002 |
||
300 |
_a324 p. _c24 cm. |
||
650 | _aTài chính | ||
650 |
_aTin học _917282 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10300 _d10300 |