000 | 00376nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220119b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a332.024 |
100 | 1 | _aTrần, Hoàng Ngân | |
245 | 1 | 0 |
_aThanh toán quốc tế _cTrần Hoàng Ngân |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c2003 |
||
300 |
_a329 p. _c21 cm. |
||
650 | _aThanh toán quốc tế | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10304 _d10304 |