000 | 00403nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220119b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 |
_aLê, Văn Tề _92259 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích thị trường tài chính _cLê Văn Tề, Lê Thảm Dương |
260 |
_aHà Nội _bLao Động - Xã hội _c2007 |
||
300 |
_a369 p. _c21 cm. |
||
650 | _aTài chính | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10305 _d10305 |