000 | 00386nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220119b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.3 |
100 | 1 | _aBùi, Đức Tâm | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập tình huống quản trị _cBùi Đức Tâm |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTP. Hồ Chí Minh _c2004 |
||
300 |
_a63 p. _c19 cm. |
||
650 | _aQuản trị | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10309 _d10309 |