000 | 00390nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220119b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aĐinh, Thế Hiển | |
245 | 1 | 0 | _aQuản trị tài chính công ty lý thyết và ứng dụng |
260 |
_aHà Nội _bThống kê _c2007 |
||
300 |
_a601 p. _c29 cm. |
||
650 | _aQuản trị tài chính | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10310 _d10310 |