000 | 00366nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220119b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aTrần, Đình Phụng | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán quản trị _cTrần Đình Phụng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c1998 |
||
300 |
_a272 p. _c29 cm. |
||
650 | _aKế toán | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10311 _d10311 |