000 | 00385nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220119b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aPhan, Thị Thu Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình ngân hàng phát triển _cPhan Thị Thu Hà |
260 |
_aHà Nội _bLao động - Xã hội _c2005 |
||
300 |
_a239 p. _c21 cm. |
||
650 | _aNgân hàng | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10313 _d10313 |