000 | 00357nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220119b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Kiều | |
245 | 1 | 0 | _aTài chính doanh nghiệp căn bản |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c2010 |
||
300 |
_a340 p. _c24 cm. |
||
650 | _aDoanh nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10315 _d10315 |