000 | 00391nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220119b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Kiều | |
245 | 1 | 0 |
_aTài chính doanh nghiệp căn bản _cNguyễn Minh Kiều |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c2010 |
||
300 |
_a423 p. _c24 cm. |
||
650 | _aTài chính doanh nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10316 _d10316 |