000 | 00405nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220119b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.959 |
100 | 1 | _aVõ, Hùng Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế Đồng bằng Sông Cửu Long 2001-2011: Tập 1 _cVõ Hùng Dũng |
260 |
_aCần Thơ _bĐại học Cần Thơ _c2012 |
||
300 |
_a460 p. _c24 cm. |
||
650 | _aKInh tế | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10317 _d10317 |