000 | 00430nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220119b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658 |
245 | 1 | 0 |
_aChính sách phát triển kinh tế kinh nghiệm và bài học của Trung Quốc _cViện nghiên cứu quản lý Kinh tế Trung ương |
260 |
_aHà Nội _bGiao thông Vận tải _c2004 |
||
300 |
_a255 p. _c21 cm. |
||
650 | _aKinh tế | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10321 _d10321 |