000 | 00398nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220120b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658 |
100 | 1 | _aĐặng, Đình Cung | |
245 | 1 | 0 |
_aBảy công cụ quản lý chất lượng _cĐặng Đình Cung |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2002 |
||
300 |
_a242 p. _c21 cm. |
||
650 | _aQuản lý chất lượng | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10325 _d10325 |