000 | 00375nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220120b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.422 |
100 | 1 | _aMereill, Mike | |
245 | 1 | 0 |
_aDám dẫn đầu _cMike Mereill |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTổng hợp TP. HCM _c2006 |
||
300 |
_a300 p. _c21 cm. |
||
650 | _aBí quyết thành công | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10327 _d10327 |