000 | 00368nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220120b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aTrần, Ngọc Thơ | |
245 | 1 | 0 |
_aTài chính quốc tế _cTrần Ngọc Thơ...[et.al] |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c2001 |
||
300 |
_a418 p. _c29 cm. |
||
650 | _aTài chính | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10328 _d10328 |