000 | 00369nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220120b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Định | |
245 | 1 | 0 |
_aToán tài chính _cNguyễn Ngọc Định |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê |
||
300 |
_a221 p. _c29 cm. |
||
650 |
_aToán tài chính _917506 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10329 _d10329 |