000 | 00460nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220120b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Công | |
245 | 1 | 0 |
_aChuyên khảo về báo cáo tài chính và lập, đọc, kiểm tra, phân tích báo cáo tài chính _cNguyễn Văn Công |
260 |
_aHà Nội _bTài chính _c2005 |
||
300 |
_a604 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aBáo cáo tài chính _915477 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10330 _d10330 |