000 | 00368nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220120b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.1511 |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán quản trị _cKhoa Kế Toán - Kiểm toán |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTài chính _c1997 |
||
300 |
_a274 p. _c21 cm. |
||
650 |
_aKế toán quản trị _917489 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10334 _d10334 |