000 | 00460nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220121b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657.076 |
100 | 1 |
_aPhan, Đức Dũng _917443 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập và bài giải kế toán tài chính: 144 Bài tập và bài giải kế toán tài chính _cPhan Đức Dũng |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c2005 |
||
300 |
_a679 p. _c21 cm. |
||
650 | _aKế toán tài chính | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10335 _d10335 |