000 | 00446nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220121b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657.45 |
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Ngọc Trang | |
245 | 1 | 0 |
_aTài chính Quốc tế: Ứng dụng Excel cho các bài tập & giải pháp _cNguyễn Thị Ngọc Trang |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c2004 |
||
300 |
_a337 p. _c29 cm. |
||
650 | _aTài chính Quốc tế | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10339 _d10339 |