000 | 00461nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220121b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a657 |
245 | 1 | 0 | _aChế độ kế toán doanh nghiệp: Tập 2 - Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán, sơ đồ kế toán |
260 |
_aHà Nội _bTà chính _c2006 |
||
300 |
_a488 p. _c25 cm. |
||
650 | _aKế toán Doanh nghiệp | ||
650 |
_aBáo cáo tài chính _915477 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10342 _d10342 |