000 | 00386nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220121b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a685.1511 |
100 | 1 | _aNguyễn, Tấn Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán quản trị _cNguyễn Tấn Bình |
260 |
_aHà Nội _bThống Kê _c2005 |
||
300 |
_a647 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aKế toán quản trị _917489 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c10348 _d10348 |