000 | 00399nz a2200145o 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 442 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220610054559.0 | ||
008 | 111110|||a|||||| | ||| d | ||
040 |
_aOSt _cOSt |
||
100 | _aMai Ngọc Chừ | ||
667 | _aMachine generated authority record. | ||
670 | _aWork cat.: (OSt): Mai Ngọc Chừ, Tiếng Việt cho người nước ngoài | ||
942 | _aPERSO_NAME | ||
999 |
_c10790 _d10790 |