000 | 00415nz a2200145o 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2379 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220610055522.0 | ||
008 | 120314|||a|||||| | ||| d | ||
040 |
_aOSt _cOSt |
||
100 | _aDương Minh Đức | ||
667 | _aMachine generated authority record. | ||
670 | _aWork cat.: (OSt): Dương Minh Đức, Làm quen toán đại học cùng máy tính, 1997 | ||
942 | _aPERSO_NAME | ||
999 |
_c12727 _d12727 |