000 | 00503nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120906t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a495.92282 |
100 | 1 |
_aPhan Văn Giưỡng _94839 |
|
245 | 1 | 0 | _aTiếng Việt cho người nước ngoài 1: Vietnamese for beginners 1 |
260 | 0 | 0 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bVăn hóa - Nghệ thuật _c2011 |
300 |
_a143 p. _c24 cm. _e2 CD |
||
650 | 0 |
_aViệt ngữ _xSách giáo khoa dành cho người nói tiếng nước ngoài _94840 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1277 _d1277 |