000 | 00496nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120906t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a495.92282 |
100 | 1 |
_aBửu Khải _94841 |
|
245 | 1 | 0 | _aTiếng Việt dành cho người nước ngoài 2: Vietnamese for Beginners 2 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bVăn hóa - Nghệ Thuật _c2011 |
||
300 |
_a167 p. _c24 cm. _e2 CD |
||
650 | 0 | 0 |
_aViệt ngữ _xSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài _94842 |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1278 _d1278 |