000 | 00475nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120906t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a495.92282 |
|
100 | 1 |
_aBửu Khải _94845 |
|
245 | 1 | 0 | _aTiếng Việt dành cho người nước ngoài 4: Vietnamese Intermediate 4 |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2008 |
||
300 |
_a138 p. _c24 cm. _e2 CD |
||
650 | 0 |
_aViệt ngữ _xSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài _94846 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1280 _d1280 |