000 | 00315nam a22001097a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120906t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a495.92282 |
|
245 | 1 | 0 | _aCD Tiếng Việt dành cho người nước ngoài 4: Vietnamese Intermediate 4 |
300 | _g2 CD | ||
650 | 0 |
_aViệt ngữ _94848 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1282 _d1282 |