000 | 00470nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 121108t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a577.03 |
||
100 | 1 |
_aVũ, Trung Tạng _94876 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học Trung học Phổ thông: Sinh Thái Học _cVũ Trung Tạng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2011 |
||
300 |
_a192 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aSinh học _xSinh Thái học _94877 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1297 _d1297 |