000 | 00427nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 121108t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a910.03 |
|
100 | 1 |
_aLê Thông _94880 |
|
245 | 1 | 0 | _aLuyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa Lí 10 |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo Dục _c2012 |
||
300 |
_a164 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aĐịa Lí _94881 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1299 _d1299 |