000 | 00450nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 121108t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a579.076 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Văn Ty _94889 |
|
245 |
_aTài liệu chuyên sinh học THPT: Bài tập Vi sinh vật học _cPhạm Văn Ty, Nguyễn Vĩnh Hà |
||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2011 |
||
300 |
_a132 p. _b24 cm. |
||
650 | 0 |
_aVi sinh vật học _94890 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1303 _d1303 |