000 | 00423nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 121108t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a512.076 |
||
100 |
_aĐoàn Quỳnh _94891 |
||
245 | _aTài liệu chuyên toán: Bài tập đại số 10 | ||
250 | _a3 ed. | ||
260 |
_aĐồng Tháp _bGiáo dục _c2012 |
||
300 |
_a204 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aToán học _xĐại số 10 _94892 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1304 _d1304 |