000 | 00389nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 121108t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a516.03 |
100 | 1 |
_aĐoàn Quỳnh _94897 |
|
245 | 1 | 0 | _aTài liệu chuyên Toán Hình học 10 |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo Dục _c2012 |
||
300 |
_a344 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aToán học _xHình học _94898 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1307 _d1307 |