000 | 00390nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 121108t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a512.03 |
|
100 | 1 |
_aĐoàn Quỳnh _94903 |
|
245 | 1 | 0 | _aTài liệu chuyên Toán Đại số 10 |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo Dục _c2012 |
||
300 |
_a240 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aToán học _xĐại số _94904 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1310 _d1310 |