000 | 00396nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 121108t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a516.03 |
|
100 | 1 |
_aNguyễn Mộng Hy _94914 |
|
245 | 1 | 0 | _aCác phép biến hình trong mặt phẳng |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2008 |
||
300 |
_a284 p. _c21 cm. |
||
650 | 0 |
_aToán học _xHình học _94915 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1314 _d1314 |