000 | 00462nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 121108t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a571.2076 |
||
100 | 1 |
_aVũ, Văn Vụ _94916 |
|
245 | _aTài liệu chuyên Sinh học THPT: bài tập sinh lý học thực vật | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo Dục _c2011 |
||
300 |
_a148 p. _b24 cm. |
||
650 |
_aSinh lý học _xThực vật _94917 |
||
700 | 1 |
_aĐỗ, Mạnh Hưng _97004 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1315 _d1315 |