000 | 00381nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 121108t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a530.076 |
|
100 | 1 |
_aBùi Quang Hân _94920 |
|
245 | 1 | 0 | _aLuyện giải trắc nghiệm vật lí 10 T2 |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo dục _c2009 |
||
300 |
_a191 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aVật Lí _94921 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1317 _d1317 |