000 | 00411nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 121108t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a571.203 |
|
100 | 1 |
_aVũ Văn Vụ _94922 |
|
245 | 1 | 0 | _aBồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học THPT: Sinh lí học thực vật |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo Dục _c2011 |
||
300 |
_a200 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aSinh học _94923 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1318 _d1318 |