000 | 00368nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 121112t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a535.03 |
100 | 1 |
_aVũ Quang _94934 |
|
245 | 1 | 0 | _aBồi dưỡng học sinh giỏi Vật lí Trung học phổ thông: Quang Học 2 |
300 |
_a143 p. _c24 cm. |
||
650 | 0 |
_aVật lí _xQuang học _94935 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1324 _d1324 |