000 | 00625nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 121112t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.076 |
100 | 1 |
_aBùi, Quang Hân _94938 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLuyện giải trắc nghiệm vật lí 10 tập 1: _bĐộng học chất điểm - Động lực học chất điểm - Tĩnh học vật rắn |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo Dục Việt Nam _c2009 |
||
300 |
_a227 p.: _c24 cm. |
||
650 | 0 | 0 |
_aVật lí _94939 |
700 | 1 |
_aNguyễn, Duy Hiền _915281 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Tuyến _915282 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1326 _d1326 |