000 | 00400nz a2200145o 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 3448 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20220610060014.0 | ||
008 | 120419|||a|||||| | ||| d | ||
040 |
_aOSt _cOSt |
||
100 | _aMai Ngọc Chừ | ||
667 | _aMachine generated authority record. | ||
670 | _aWork cat.: (OSt): Mai Ngọc Chừ, Học tiếng việt qua tiếng anh, 2005 | ||
942 | _aPERSO_NAME | ||
999 |
_c13796 _d13796 |