000 | 00443nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a617 |
100 | 1 |
_aPhạm Đăng Diệu _95452 |
|
245 | 1 | 0 | _aGiải phẫu ngực - bụng |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Y Học _c2010 |
||
300 |
_a483 p. _b21 cm. |
||
650 | 1 |
_aGiải phẩu ngực bụng _95453 |
|
650 | 1 |
_aGiải phẩu _95454 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1454 _d1454 |