000 | 00422nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a617.55059 |
100 | 1 |
_aPhạm Kiên Hữu _95458 |
|
245 | 1 | 0 | _aLâm sàng: Phẫu thuật nội soi xoang |
260 |
_aHồ Chí Minh _bY học _c2010 |
||
300 |
_a340 p. _c28 cm |
||
650 | 0 |
_aLâm sàng _95459 |
|
650 | 0 |
_aPhẫu thuật nội soi xoang _95460 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1456 _d1456 |