000 | 00409nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a615.88 |
100 | 1 |
_aTrần Thúy _95479 |
|
245 | 1 | 0 | _aBài giảng y học cổ truyền: tập 1 |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Y Học _c2012 |
||
300 |
_a478 p. _b27 cm |
||
650 | 0 |
_aY học cổ truyền _95480 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1462 _d1462 |