000 | 00465nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a611 |
100 | 1 |
_aPhạm Đăng Diệu _95487 |
|
245 | 1 | 0 | _aGiải phầu đầu - mặt - cổ |
250 | _a1st ed. | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNhà xuất bản Y Học _c2012 |
||
300 |
_a424 p. _c21 cm |
||
650 | 0 |
_aGiải phẩu đầu - mặt - cổ _95488 |
|
650 | 0 |
_aGiải phẩu _95489 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1465 _d1465 |