000 00499nam a22001697a 4500
008 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a610.7307
110 2 _aBộ Y Tế
_bVụ Khoa học và Đào tạo
_95490
245 1 0 _aĐiều dưỡng ngoại khoa
250 _aLần thứ 5
260 0 _aHà Nội
_bY học
_c2011
300 _a325 p.
_c27 cm
650 0 _aĐiều dưỡng ngoại khoa
_95491
650 0 _aNgoại khoa
_95492
650 0 _aĐiều dưỡng
_95493
942 _2ddc
_cBK
999 _c1466
_d1466