000 | 00400nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a615 |
100 | 1 |
_aTrần Tử An _95494 |
|
245 | 1 | 0 | _aKiểm nghiệm dược phẩm |
250 | _a1st. ed | ||
260 |
_aHà Nội _bY học _c2011 |
||
300 |
_a190 p. _c27 cm |
||
650 |
_aDược phẩm _95495 |
||
650 |
_aY học _95496 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1467 _d1467 |