000 | 00603nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 130712t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 4 |
_222 _a344 |
110 | 2 |
_aBộ Y Tế _95522 |
|
245 | 0 | _aPháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân và các văn bản quy phạm pháp luật hướng dẫn thi hành | |
260 | 0 |
_aHà Nội : _bY học, _c2004. |
|
300 |
_a162 p. _c21 cm. |
||
650 | 4 |
_aPháp lệnh hành nghề y, dược tư nhân _95523 |
|
650 | 4 |
_aVăn bản quy phạm pháp luật y dược tư nhân _95524 |
|
650 | 4 |
_aHành nghề y, dược tư nhân _95525 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c1476 _d1476 |